CASIO PX S1100

Giá gốc là: 15,500,000₫.Giá hiện tại là: 14,000,000₫.

Thông số tổng quan

Bàn phím Bàn phím Smart Scaled Hammer Action
Số phím 88
Độ nhạy cảm ứng 5 cấp độ, tắt
Nguồn âm thanh Multi Dimentional Morphing AiR
Đa âm tối đa 192
Số âm sắc 18
Bài hát Chế độ bài học:

  • Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
  • Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.

Số lượng bài hát tích hợp:

  • 60 bài hát được cài sẵn.
  • 1 bài demo minh họa.

Mở rộng bài hát người dùng:

  • 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
  • Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
Ghi âm

MIDI Recorder

  • Số lượng tracks: 2 tracks.
  • Số lượng bài hát: 1 bài.
  • Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
  • Tính năng:
    • Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
    • Phát lại (Playback).

Audio Recorder

  • Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
  • Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
Pedal
  • Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
  • Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
  • Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
Loa [16cm x 8cm (Oval)] x 2
Bộ khuếch đại 8W + 8W
Cung cấp nguồn điện 2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]

  • 6 pin kiềm AA
  • Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ

[Adapter AC]

  • AD-A12150LW (DC 12V)
Nguồn điện tiêu thụ 10W
Kích thước 1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn)
Trọng lượng 11,2 kg (không tính pin)
Màu sắc
  • Black (PX-S1100BK)
  • White (PX-S1100WE)
  • Red (PX-S1100RD)

Tính năng chính

Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic
  • Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
  • Phản hồi búa phím (Hammer Response)
  • Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
  • Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
Hiệu ứng
  • Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
  • Surround: 2 loại, có thể tắt
  • Chorus: 4 loại, có thể tắt
  • Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
  • DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
Layer/ Split
Quãng tám -2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám
Transpose -12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung
Điều chỉnh âm A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz
Scale Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể
Metronome 0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255

Tính năng khác

Chế độ Duet
Tính năng khác Tự động tắt

Cổng Input/ Output

Line out 2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn
Cổng USB Type A, Type B
Pedal 1 (Damper)
Cổng kết nối 3 pedal ✅ (dành cho SP-34)
Phones/ Output 2 (Cổng Stereo mini)

Chức năng mở rộng

Kết nối với ứng dụng ✅ (CASIO MUSIC SPACE)
Kết nối không dây
  • Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
  • Phiên bản Bluetooth: 5.0
  • Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
  • MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
MIDI

Thông số tổng quan

Bàn phím Bàn phím Smart Scaled Hammer Action
Số phím 88
Độ nhạy cảm ứng 5 cấp độ, tắt
Nguồn âm thanh Multi Dimentional Morphing AiR
Đa âm tối đa 192
Số âm sắc 18
Bài hát Chế độ bài học:

  • Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
  • Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.

Số lượng bài hát tích hợp:

  • 60 bài hát được cài sẵn.
  • 1 bài demo minh họa.

Mở rộng bài hát người dùng:

  • 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
  • Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
Ghi âm

MIDI Recorder

  • Số lượng tracks: 2 tracks.
  • Số lượng bài hát: 1 bài.
  • Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
  • Tính năng:
    • Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
    • Phát lại (Playback).

Audio Recorder

  • Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
  • Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
Pedal
  • Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
  • Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
  • Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
Loa [16cm x 8cm (Oval)] x 2
Bộ khuếch đại 8W + 8W
Cung cấp nguồn điện 2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]

  • 6 pin kiềm AA
  • Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ

[Adapter AC]

  • AD-A12150LW (DC 12V)
Nguồn điện tiêu thụ 10W
Kích thước 1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn)
Trọng lượng 11,2 kg (không tính pin)
Màu sắc
  • Black (PX-S1100BK)
  • White (PX-S1100WE)
  • Red (PX-S1100RD)

Tính năng chính

Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic
  • Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
  • Phản hồi búa phím (Hammer Response)
  • Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
  • Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
Hiệu ứng
  • Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
  • Surround: 2 loại, có thể tắt
  • Chorus: 4 loại, có thể tắt
  • Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
  • DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
Layer/ Split
Quãng tám -2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám
Transpose -12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung
Điều chỉnh âm A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz
Scale Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể
Metronome 0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255

Tính năng khác

Chế độ Duet
Tính năng khác Tự động tắt

Cổng Input/ Output

Line out 2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn
Cổng USB Type A, Type B
Pedal 1 (Damper)
Cổng kết nối 3 pedal ✅ (dành cho SP-34)
Phones/ Output 2 (Cổng Stereo mini)

Chức năng mở rộng

Kết nối với ứng dụng ✅ (CASIO MUSIC SPACE)
Kết nối không dây
  • Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
  • Phiên bản Bluetooth: 5.0
  • Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
  • MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
MIDI ✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB)

Thông số tổng quan

Bàn phím Bàn phím Smart Scaled Hammer Action
Số phím 88
Độ nhạy cảm ứng 5 cấp độ, tắt
Nguồn âm thanh Multi Dimentional Morphing AiR
Đa âm tối đa 192
Số âm sắc 18
Bài hát Chế độ bài học:

  • Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
  • Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.

Số lượng bài hát tích hợp:

  • 60 bài hát được cài sẵn.
  • 1 bài demo minh họa.

Mở rộng bài hát người dùng:

  • 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
  • Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
Ghi âm

MIDI Recorder

  • Số lượng tracks: 2 tracks.
  • Số lượng bài hát: 1 bài.
  • Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
  • Tính năng:
    • Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
    • Phát lại (Playback).

Audio Recorder

  • Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
  • Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
Pedal
  • Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
  • Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
  • Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
Loa [16cm x 8cm (Oval)] x 2
Bộ khuếch đại 8W + 8W
Cung cấp nguồn điện 2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]

  • 6 pin kiềm AA
  • Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ

[Adapter AC]

  • AD-A12150LW (DC 12V)
Nguồn điện tiêu thụ 10W
Kích thước 1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn)
Trọng lượng 11,2 kg (không tính pin)
Màu sắc
  • Black (PX-S1100BK)
  • White (PX-S1100WE)
  • Red (PX-S1100RD)

Tính năng chính

Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic
  • Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
  • Phản hồi búa phím (Hammer Response)
  • Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
  • Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
Hiệu ứng
  • Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
  • Surround: 2 loại, có thể tắt
  • Chorus: 4 loại, có thể tắt
  • Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
  • DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
Layer/ Split
Quãng tám -2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám
Transpose -12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung
Điều chỉnh âm A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz
Scale Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể
Metronome 0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255

Tính năng khác

Chế độ Duet
Tính năng khác Tự động tắt

Cổng Input/ Output

Line out 2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn
Cổng USB Type A, Type B
Pedal 1 (Damper)
Cổng kết nối 3 pedal ✅ (dành cho SP-34)
Phones/ Output 2 (Cổng Stereo mini)

Chức năng mở rộng

Kết nối với ứng dụng ✅ (CASIO MUSIC SPACE)
Kết nối không dây
  • Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
  • Phiên bản Bluetooth: 5.0
  • Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
  • MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
MIDI ✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB)

Thông số tổng quan

Bàn phím Bàn phím Smart Scaled Hammer Action
Số phím 88
Độ nhạy cảm ứng 5 cấp độ, tắt
Nguồn âm thanh Multi Dimentional Morphing AiR
Đa âm tối đa 192
Số âm sắc 18
Bài hát Chế độ bài học:

  • Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
  • Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.

Số lượng bài hát tích hợp:

  • 60 bài hát được cài sẵn.
  • 1 bài demo minh họa.

Mở rộng bài hát người dùng:

  • 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
  • Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
Ghi âm

MIDI Recorder

  • Số lượng tracks: 2 tracks.
  • Số lượng bài hát: 1 bài.
  • Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
  • Tính năng:
    • Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
    • Phát lại (Playback).

Audio Recorder

  • Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
  • Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
Pedal
  • Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
  • Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
  • Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
Loa [16cm x 8cm (Oval)] x 2
Bộ khuếch đại 8W + 8W
Cung cấp nguồn điện 2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]

  • 6 pin kiềm AA
  • Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ

[Adapter AC]

  • AD-A12150LW (DC 12V)
Nguồn điện tiêu thụ 10W
Kích thước 1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn)
Trọng lượng 11,2 kg (không tính pin)
Màu sắc
  • Black (PX-S1100BK)
  • White (PX-S1100WE)
  • Red (PX-S1100RD)

Tính năng chính

Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic
  • Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
  • Phản hồi búa phím (Hammer Response)
  • Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
  • Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
  • Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
Hiệu ứng
  • Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
  • Surround: 2 loại, có thể tắt
  • Chorus: 4 loại, có thể tắt
  • Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
  • DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
Layer/ Split
Quãng tám -2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám
Transpose -12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung
Điều chỉnh âm A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz
Scale Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể
Metronome 0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255

Tính năng khác

Chế độ Duet
Tính năng khác Tự động tắt

Cổng Input/ Output

Line out 2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn
Cổng USB Type A, Type B
Pedal 1 (Damper)
Cổng kết nối 3 pedal ✅ (dành cho SP-34)
Phones/ Output 2 (Cổng Stereo mini)

Chức năng mở rộng

Kết nối với ứng dụng ✅ (CASIO MUSIC SPACE)
Kết nối không dây
  • Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
  • Phiên bản Bluetooth: 5.0
  • Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
  • MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
MIDI ✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB)vvvv

✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB)

Danh mục: Thương hiệu:
Contact Me on Zalo
0901446491