KAWAI ES110
13,500,000₫ Giá gốc là: 13,500,000₫.12,000,000₫Giá hiện tại là: 12,000,000₫.
Thông số kỹ thuật
Hệ bàn phím |
・ Responsive Hammer Compact action
– 88 phím
– Tích hợp búa nặng |
Pedal |
・ Bộ Pedal F-10H
. Hoặc Pedal Damper |
Âm thanh Piano |
・Công nghệ lấy mẫu (HI)
– Lấy mẫu trên 88 phím
– Lấy mẫu trên cây Kawai EX
– 192 note maximum polyphony |
Độ cộng hưởng |
– Cộng hưởng âm vang |
Điều chỉnh tiếng Piano |
・Virtual Technician (7 parameters)
– Touch Curve
– Voicing
– Damper Resonance
– Damper Noise
– Fall-back Noise
– Temperament
– Temperament Key |
Số tiếng đàn |
19 tiếng |
Reverb |
3 types |
Brilliance |
✔ |
Các hiệu ứng khác |
Preset |
Loa |
12 cm x 2 |
Công suất đầu ra |
14 W (7 W × 2) |
Giá nhạc |
có thể tháo rời |
Kích thước và Trọng Lượng |
Rộng |
131 cm (51 2/3″) |
Sâu |
28.5 cm (11 1/4″) [music rest detached] 35 cm (13 3/4″) [music rest attached] |
Cao |
15 cm (6″) [music rest detached] 34 cm (13 1/2″) [music rest attached] |
Trọng lượng |
12 kg (26 1/2 lbs.) [music rest detached] 12.5 kg (27 1/2 lbs.) [music rest attached] |
Màu sắc |
Stylish Black (ES110B)
Elegant White (ES110W) |
Các chức năng cơ bản |
Dual
Split
Transpose
Tuning
Registration (4 memories)
Startup Setting
Speakers On/Off |
Các bài nhạc tích hợp |
Sound Demo |
12 songs |
Lesson Songs |
Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100)
Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A
Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B |
Chức năng thu âm |
Total Memory |
approximately 15,000 notes |
Số bài nhạc |
3 songs |
Parts |
1 part |
Máy đếm nhịp |
Các loại nhịp |
1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8 |
mẫu điệu trống |
100 patterns |
Bluetooth * |
Bluetooth (Ver. 4.1; GATT compatible)
Bluetooth Low Energy MIDI Specification compliant |
Các ứng dụng tương thích |
Virtual Technician app (iPad)
Sound Museum app (iPhone/iPad)
PiaBookPlayer (iOS/Android) |
Các cổng kết nối |
Headphone |
2 x 1/4″ Stereo jacks |
MIDI |
MIDI IN, MIDI OUT, Bluetooth MIDI * |
Line Out |
1/4″ L/MONO, R [unbalanced] |
Others |
Damper (for F-10H) |