Thông số tổng quan
|
Bàn phím |
Bàn phím Smart Scaled Hammer Action |
Số phím |
88 |
Độ nhạy cảm ứng |
5 cấp độ, tắt |
Nguồn âm thanh |
Multi Dimentional Morphing AiR |
Đa âm tối đa |
192 |
Số âm sắc |
18 |
Bài hát |
Chế độ bài học:
- Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
- Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.
Số lượng bài hát tích hợp:
- 60 bài hát được cài sẵn.
- 1 bài demo minh họa.
Mở rộng bài hát người dùng:
- 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
- Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
|
Ghi âm |
MIDI Recorder
- Số lượng tracks: 2 tracks.
- Số lượng bài hát: 1 bài.
- Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
- Tính năng:
- Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
- Phát lại (Playback).
Audio Recorder
- Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
- Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
|
Pedal |
- Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
- Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
- Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
|
Loa |
[16cm x 8cm (Oval)] x 2 |
Bộ khuếch đại |
8W + 8W |
Cung cấp nguồn điện |
2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]
- 6 pin kiềm AA
- Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ
[Adapter AC]
|
Nguồn điện tiêu thụ |
10W |
Kích thước |
1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn) |
Trọng lượng |
11,2 kg (không tính pin) |
Màu sắc |
- Black (PX-S1100BK)
- White (PX-S1100WE)
- Red (PX-S1100RD)
|
Tính năng chính
|
Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic |
- Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
- Phản hồi búa phím (Hammer Response)
- Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
- Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
|
Hiệu ứng |
- Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
- Surround: 2 loại, có thể tắt
- Chorus: 4 loại, có thể tắt
- Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
- DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
|
Layer/ Split |
✅ |
Quãng tám |
-2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám |
Transpose |
-12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung |
Điều chỉnh âm |
A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz |
Scale |
Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể |
Metronome |
0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255 |
Tính năng khác
|
Chế độ Duet |
✅ |
Tính năng khác |
Tự động tắt |
Cổng Input/ Output
|
Line out |
2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn |
Cổng USB |
Type A, Type B |
Pedal |
1 (Damper) |
Cổng kết nối 3 pedal |
✅ (dành cho SP-34) |
Phones/ Output |
2 (Cổng Stereo mini) |
Chức năng mở rộng
|
Kết nối với ứng dụng |
✅ (CASIO MUSIC SPACE) |
Kết nối không dây |
- Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
- Phiên bản Bluetooth: 5.0
- Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
- MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
|
MIDI |
Thông số tổng quan
|
Bàn phím |
Bàn phím Smart Scaled Hammer Action |
Số phím |
88 |
Độ nhạy cảm ứng |
5 cấp độ, tắt |
Nguồn âm thanh |
Multi Dimentional Morphing AiR |
Đa âm tối đa |
192 |
Số âm sắc |
18 |
Bài hát |
Chế độ bài học:
- Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
- Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.
Số lượng bài hát tích hợp:
- 60 bài hát được cài sẵn.
- 1 bài demo minh họa.
Mở rộng bài hát người dùng:
- 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
- Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
|
Ghi âm |
MIDI Recorder
- Số lượng tracks: 2 tracks.
- Số lượng bài hát: 1 bài.
- Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
- Tính năng:
- Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
- Phát lại (Playback).
Audio Recorder
- Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
- Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
|
Pedal |
- Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
- Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
- Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
|
Loa |
[16cm x 8cm (Oval)] x 2 |
Bộ khuếch đại |
8W + 8W |
Cung cấp nguồn điện |
2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]
- 6 pin kiềm AA
- Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ
[Adapter AC]
|
Nguồn điện tiêu thụ |
10W |
Kích thước |
1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn) |
Trọng lượng |
11,2 kg (không tính pin) |
Màu sắc |
- Black (PX-S1100BK)
- White (PX-S1100WE)
- Red (PX-S1100RD)
|
Tính năng chính
|
Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic |
- Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
- Phản hồi búa phím (Hammer Response)
- Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
- Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
|
Hiệu ứng |
- Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
- Surround: 2 loại, có thể tắt
- Chorus: 4 loại, có thể tắt
- Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
- DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
|
Layer/ Split |
✅ |
Quãng tám |
-2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám |
Transpose |
-12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung |
Điều chỉnh âm |
A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz |
Scale |
Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể |
Metronome |
0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255 |
Tính năng khác
|
Chế độ Duet |
✅ |
Tính năng khác |
Tự động tắt |
Cổng Input/ Output
|
Line out |
2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn |
Cổng USB |
Type A, Type B |
Pedal |
1 (Damper) |
Cổng kết nối 3 pedal |
✅ (dành cho SP-34) |
Phones/ Output |
2 (Cổng Stereo mini) |
Chức năng mở rộng
|
Kết nối với ứng dụng |
✅ (CASIO MUSIC SPACE) |
Kết nối không dây |
- Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
- Phiên bản Bluetooth: 5.0
- Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
- MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
|
MIDI |
✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB)
Thông số tổng quan
|
Bàn phím |
Bàn phím Smart Scaled Hammer Action |
Số phím |
88 |
Độ nhạy cảm ứng |
5 cấp độ, tắt |
Nguồn âm thanh |
Multi Dimentional Morphing AiR |
Đa âm tối đa |
192 |
Số âm sắc |
18 |
Bài hát |
Chế độ bài học:
- Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
- Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.
Số lượng bài hát tích hợp:
- 60 bài hát được cài sẵn.
- 1 bài demo minh họa.
Mở rộng bài hát người dùng:
- 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
- Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
|
Ghi âm |
MIDI Recorder
- Số lượng tracks: 2 tracks.
- Số lượng bài hát: 1 bài.
- Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
- Tính năng:
- Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
- Phát lại (Playback).
Audio Recorder
- Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
- Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
|
Pedal |
- Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
- Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
- Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
|
Loa |
[16cm x 8cm (Oval)] x 2 |
Bộ khuếch đại |
8W + 8W |
Cung cấp nguồn điện |
2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]
- 6 pin kiềm AA
- Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ
[Adapter AC]
|
Nguồn điện tiêu thụ |
10W |
Kích thước |
1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn) |
Trọng lượng |
11,2 kg (không tính pin) |
Màu sắc |
- Black (PX-S1100BK)
- White (PX-S1100WE)
- Red (PX-S1100RD)
|
Tính năng chính
|
Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic |
- Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
- Phản hồi búa phím (Hammer Response)
- Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
- Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
|
Hiệu ứng |
- Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
- Surround: 2 loại, có thể tắt
- Chorus: 4 loại, có thể tắt
- Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
- DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
|
Layer/ Split |
✅ |
Quãng tám |
-2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám |
Transpose |
-12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung |
Điều chỉnh âm |
A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz |
Scale |
Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể |
Metronome |
0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255 |
Tính năng khác
|
Chế độ Duet |
✅ |
Tính năng khác |
Tự động tắt |
Cổng Input/ Output
|
Line out |
2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn |
Cổng USB |
Type A, Type B |
Pedal |
1 (Damper) |
Cổng kết nối 3 pedal |
✅ (dành cho SP-34) |
Phones/ Output |
2 (Cổng Stereo mini) |
Chức năng mở rộng
|
Kết nối với ứng dụng |
✅ (CASIO MUSIC SPACE) |
Kết nối không dây |
- Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
- Phiên bản Bluetooth: 5.0
- Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
- MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
|
MIDI |
✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB)
Thông số tổng quan
|
Bàn phím |
Bàn phím Smart Scaled Hammer Action |
Số phím |
88 |
Độ nhạy cảm ứng |
5 cấp độ, tắt |
Nguồn âm thanh |
Multi Dimentional Morphing AiR |
Đa âm tối đa |
192 |
Số âm sắc |
18 |
Bài hát |
Chế độ bài học:
- Bật/Tắt từng phần (Part ON/OFF).
- Lựa chọn phần học: Tay phải hoặc Tay trái.
Số lượng bài hát tích hợp:
- 60 bài hát được cài sẵn.
- 1 bài demo minh họa.
Mở rộng bài hát người dùng:
- 10 bài hát do người dùng tải lên (tối đa).
- Dung lượng tối đa: khoảng 90 KB/bài.
|
Ghi âm |
MIDI Recorder
- Số lượng tracks: 2 tracks.
- Số lượng bài hát: 1 bài.
- Dung lượng tối đa: Khoảng 10.000 nốt nhạc.
- Tính năng:
- Ghi âm thời gian thực (Real-time recording).
- Phát lại (Playback).
Audio Recorder
- Số lượng bài hát: Tối đa 99 bài.
- Thời lượng mỗi bài: Khoảng 25 phút (tuỳ thuộc vào dung lượng bộ nhớ USB được sử dụng).
|
Pedal |
- Phụ kiện đi kèm: SP-3: Pedal cơ bản (kết nối qua 1 cổng).
- Phụ kiện tùy chọn: SP-34: Bộ pedal 3 chức năng (damper, soft, sostenuto) dành cho những người chơi chuyên sâu hơn.
- Hỗ trợ Half-Damper Pedal: Có, khi sử dụng với bộ pedal SP-34 (tùy chọn).
|
Loa |
[16cm x 8cm (Oval)] x 2 |
Bộ khuếch đại |
8W + 8W |
Cung cấp nguồn điện |
2 chế độ cung cấp nguồn[Pin]
- 6 pin kiềm AA
- Thời gian sử dụng liên tục: Khoảng 4 giờ
[Adapter AC]
|
Nguồn điện tiêu thụ |
10W |
Kích thước |
1.322 x 232 x 102 mm (không kèm chân đàn) |
Trọng lượng |
11,2 kg (không tính pin) |
Màu sắc |
- Black (PX-S1100BK)
- White (PX-S1100WE)
- Red (PX-S1100RD)
|
Tính năng chính
|
Mô phỏng cơ chế đàn Acoustic |
- Điều chỉnh tần số 88 phím (88-Key Digital Scaling)
- Phản hồi búa phím (Hammer Response)
- Phản hồi khi nhả phím (Key Off Response)
- Resonance dây đàn (String Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Resonance pedal (Damper Resonance): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn khi chơi phím (Key Action Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
- Tiếng ồn của pedal (Damper Noise): 4 mức điều chỉnh, có thể tắt
|
Hiệu ứng |
- Mô phỏng Hall (Hall Simulator): 4 loại, có thể tắt
- Surround: 2 loại, có thể tắt
- Chorus: 4 loại, có thể tắt
- Brilliance: -3 ~ 0 ~ +3
- DSP: Cài sẵn cho một số âm thanh
|
Layer/ Split |
✅ |
Quãng tám |
-2 quãng tám ~ 0 ~ + 2 quãng tám |
Transpose |
-12 nửa cung ~ 0 ~ +12 nửa cung |
Điều chỉnh âm |
A4 = 415,5 Hz ~ 440,0 Hz ~ 465,9 Hz |
Scale |
Chuẩn bằng (Equal temperament) + 16 biến thể |
Metronome |
0 đến 9 nhịp; phạm vi tempo: 20 đến 255 |
Tính năng khác
|
Chế độ Duet |
✅ |
Tính năng khác |
Tự động tắt |
Cổng Input/ Output
|
Line out |
2 (L/MONO, R), Jack tiêu chuẩn |
Cổng USB |
Type A, Type B |
Pedal |
1 (Damper) |
Cổng kết nối 3 pedal |
✅ (dành cho SP-34) |
Phones/ Output |
2 (Cổng Stereo mini) |
Chức năng mở rộng
|
Kết nối với ứng dụng |
✅ (CASIO MUSIC SPACE) |
Kết nối không dây |
- Bao gồm: Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây (WU-BT10)
- Phiên bản Bluetooth: 5.0
- Bluetooth Audio: A2DP, Codec: SBC
- MIDI Bluetooth: GATT (MIDI qua Bluetooth® Low Energy)
|
MIDI |
✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB)vvvv |
|
|
✅ (Sử dụng Bộ chuyển đổi MIDI & Âm thanh không dây hoặc Cổng USB) |